STT | Tên ngành, nghề | Mã ngành | STT | Tên ngành, nghề | Mã ngành |
KHỐI NGÀNH NGÔN NGỮ | KHỐI NGÀNG DỊCH VỤ | ||||
1 | Tiếng Anh | 6220206 | 1 | Kế Toán Doanh Nghiệp | 6340302 |
2 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | 2 | Văn Thư Hành Chính | 6810207 |
3 | Tiếng Hàn Quốc | 6220211 | 3 | Hướng Dẫn Du Lịch | 6810103 |
4 | Tiếng Nhật | 6220212 | 4 | Nhà Hàng Khách Sạn | 6810104 |
KHỐI NGÀNH KỸ THUẬT | KHỐI NGÀNH HÀNG HẢI | ||||
1 | Điện Công nghiệp | 6520227 | 1 | Điều Khiển Tàu Biển | 6840109 |
2 | Hàn | 6520123 | 2 | Khai Thác Máy Tàu Biển | 6840110 |
3 | Công Nghệ Ô tô | 6510216 | 3 | Quản Trị Kinh Doanh Vận Tải | 6340405 |